yr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yr.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yr
Similar:
year: a period of time containing 365 (or 366) days
she is 4 years old
in the year 1920
Synonyms: twelvemonth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).