twelvemonth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twelvemonth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twelvemonth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twelvemonth.

Từ điển Anh Việt

  • twelvemonth

    /'twelvmʌnθ/

    * danh từ

    một năm

    for nearly a twelvemonth: đã gần một năm

    this day twelvemonth: ngày này năm sau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • twelvemonth

    Similar:

    year: a period of time containing 365 (or 366) days

    she is 4 years old

    in the year 1920

    Synonyms: yr