yeast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yeast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yeast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yeast.

Từ điển Anh Việt

  • yeast

    /ji:st/

    * danh từ

    men, men rượu, men bia

    bọt (rượu lên men, sóng...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • yeast

    * kinh tế

    men

    men rượu

    * kỹ thuật

    men

    y học:

    cái men, men

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yeast

    a commercial leavening agent containing yeast cells; used to raise the dough in making bread and for fermenting beer or whiskey

    Synonyms: barm

    any of various single-celled fungi that reproduce asexually by budding or division