barm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barm.
Từ điển Anh Việt
barm
/bɑ:m/
* danh từ
men (rượu)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
barm
* kinh tế
men (rượu)
* kỹ thuật
men rượu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barm
Similar:
yeast: a commercial leavening agent containing yeast cells; used to raise the dough in making bread and for fermenting beer or whiskey