barmbrack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barmbrack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barmbrack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barmbrack.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • barmbrack

    a rich currant cake or bun

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).