barmecidal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barmecidal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barmecidal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barmecidal.

Từ điển Anh Việt

  • barmecidal

    * tính từ

    đầy đủ; sung mãn (như) g chỉ ở trong tưởng tượng