yeast count nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yeast count nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yeast count giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yeast count.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
yeast count
* kinh tế
số lượng tế bào nấm men
sự xác định lượng tế bào nấm men
Từ liên quan
- yeast
- yeasty
- yeast gum
- yeast tub
- yeastlike
- yeast bite
- yeast cake
- yeast cell
- yeast crop
- yeast mash
- yeastiness
- yeast bread
- yeast count
- yeast cream
- yeast juice
- yeast taste
- yeast drying
- yeast masher
- yeast powder
- yeast slurry
- yeasty cream
- yeast factory
- yeast growing
- yeast machine
- yeast product
- yeast starter
- yeasting tank
- yeast industry
- yeast strength
- yeast activator
- yeast decoction
- yeast separator
- yeast turbidity
- yeasting system
- yeast autolysate
- yeast dehydrator
- yeast department
- yeast propagator
- yeast hydrolyzate
- yeast manufacture
- yeast bottom layer
- yeast culture tank
- yeast extract agar
- yeast fermentation
- yeast raised dough
- yeast contamination
- yeast raised product
- yeast cutting machine
- yeast ripening process
- yeast seed preparation