yeah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yeah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yeah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yeah.

Từ điển Anh Việt

  • yeah

    * phó từ

    vâng, ừ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yeah

    Similar:

    yea: not only so, but

    I therein do rejoice, yea, and will rejoice