atomic number 11 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 11 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 11 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 11.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 11

    Similar:

    sodium: a silvery soft waxy metallic element of the alkali metal group; occurs abundantly in natural compounds (especially in salt water); burns with a yellow flame and reacts violently in water; occurs in sea water and in the mineral halite (rock salt)

    Synonyms: Na

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).