naif nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naif nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naif giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naif.

Từ điển Anh Việt

  • naif

    /nɑ:'i:f/

    * tính từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) naive

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • naif

    a naive or inexperienced person

    Similar:

    naive: marked by or showing unaffected simplicity and lack of guile or worldly experience

    a teenager's naive ignorance of life

    the naive assumption that things can only get better

    this naive simple creature with wide friendly eyes so eager to believe appearances

    Antonyms: sophisticated