nee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nee.

Từ điển Anh Việt

  • nee

    * tính từ

    (nói về phụ nữ có chồng) sinh ra với tên là

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nee

    (meaning literally `born') used to indicate the maiden or family name of a married woman

    Hillary Clinton nee Rodham