nee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nee.
Từ điển Anh Việt
nee
* tính từ
(nói về phụ nữ có chồng) sinh ra với tên là
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nee
(meaning literally `born') used to indicate the maiden or family name of a married woman
Hillary Clinton nee Rodham
Từ liên quan
- nee
- need
- neel
- neem
- needs
- needy
- needed
- needer
- needle
- needful
- needled
- needless
- needling
- needfully
- neediness
- needleful
- needments
- neem cake
- neem seed
- neem tree
- need study
- needle bar
- needle bed
- needle dam
- needle gap
- needle ice
- needle jet
- needle key
- needle oil
- needle ore
- needle-gar
- needlebush
- needlecord
- needlefish
- needlelike
- needlessly
- needlewood
- needlework
- neel point
- need not to
- needfulness
- needle beam
- needle bush
- needle cage
- needle case
- needle cast
- needle dial
- needle drop
- needle felt
- needle file