need study nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
need study nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm need study giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của need study.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
need study
* kinh tế
sự nghiên cứu về nhu cầu
Từ liên quan
- need
- needs
- needy
- needed
- needer
- needle
- needful
- needled
- needless
- needling
- needfully
- neediness
- needleful
- needments
- need study
- needle bar
- needle bed
- needle dam
- needle gap
- needle ice
- needle jet
- needle key
- needle oil
- needle ore
- needle-gar
- needlebush
- needlecord
- needlefish
- needlelike
- needlessly
- needlewood
- needlework
- need not to
- needfulness
- needle beam
- needle bush
- needle cage
- needle case
- needle cast
- needle dial
- needle drop
- needle felt
- needle file
- needle game
- needle gate
- needle palm
- needle rush
- needle seat
- needle weir
- needle wood