needy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

needy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm needy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của needy.

Từ điển Anh Việt

  • needy

    /'ni:di/

    * tính từ

    nghèo túng

    a needy family: một gia đình nghèo túng

Từ điển Anh Anh - Wordnet