impoverished nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impoverished nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impoverished giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impoverished.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
impoverished
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
đã làm nghèo
mất công dụng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impoverished
Similar:
impoverish: make poor
Antonyms: enrich
deprive: take away
Synonyms: impoverish
Antonyms: enrich
destitute: poor enough to need help from others
Synonyms: indigent, necessitous, needy, poverty-stricken
broken: destroyed financially
the broken fortunes of the family
Synonyms: wiped out