impoverished nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impoverished nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impoverished giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impoverished.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • impoverished

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đã làm nghèo

    mất công dụng

Từ điển Anh Anh - Wordnet