impoverished area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impoverished area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impoverished area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impoverished area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • impoverished area

    * kinh tế

    khu người nghèo