wiped out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wiped out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wiped out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wiped out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wiped out
Similar:
annihilated: destroyed completely
Synonyms: exterminated
broken: destroyed financially
the broken fortunes of the family
Synonyms: impoverished
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).