need not to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
need not to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm need not to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của need not to.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
need not to
* kỹ thuật
xây dựng:
chẳng cần phải
Từ liên quan
- need
- needs
- needy
- needed
- needer
- needle
- needful
- needled
- needless
- needling
- needfully
- neediness
- needleful
- needments
- need study
- needle bar
- needle bed
- needle dam
- needle gap
- needle ice
- needle jet
- needle key
- needle oil
- needle ore
- needle-gar
- needlebush
- needlecord
- needlefish
- needlelike
- needlessly
- needlewood
- needlework
- need not to
- needfulness
- needle beam
- needle bush
- needle cage
- needle case
- needle cast
- needle dial
- needle drop
- needle felt
- needle file
- needle game
- needle gate
- needle palm
- needle rush
- needle seat
- needle weir
- needle wood