nhs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nhs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nhs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nhs.
Từ điển Anh Việt
nhs
* (viết tắt)
Sở y tế quốc dân (National Health Service)
nhs
* (viết tắt)
Sở y tế quốc dân (National Health Service)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.