pacific economic co-operation council (pecc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pacific economic co-operation council (pecc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pacific economic co-operation council (pecc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pacific economic co-operation council (pecc).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pacific economic co-operation council (pecc)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Hội đồng hợp tác kinh tế Thái Bình Dương
Từ liên quan
- pacific
- pacificate
- pacificism
- pacificist
- pacific cod
- pacific yew
- pacifically
- pacificator
- pacific hake
- pacific newt
- pacific plum
- pacific time
- pacification
- pacificatory
- pacific coast
- pacific ocean
- pacific suite
- pacific bonito
- pacific ridley
- pacific walrus
- pacific halibut
- pacific hemlock
- pacific herring
- pacific lamprey
- pacific sardine
- pacific herrring
- pacific mackerel
- pacific sturgeon
- pacific northwest
- pacific tree toad
- pacific silver fir
- pacific tripletail
- pacific spiny dogfish
- pacific standard time
- pacific giant salamander
- pacific ocean region-por
- pacific bottlenose dolphin
- pacific ocean region (por)
- pacific northwest bell (pnb)
- pacific asia travel association
- pacific bell network integration (pbni)
- pacific rim smds interest group (prsig)
- pacific economic co-operation council (pecc)
- pacific islands development programme (pidp)
- pacific telecommunications council (conference held annually in hawaii) (ptc)