pacifically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pacifically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pacifically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pacifically.

Từ điển Anh Việt

  • pacifically

    * phó từ

    đem lại thái bình, hoà bình

    yêu hoà bình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pacifically

    Similar:

    peaceably: in a peaceable manner

    the tenant paying the rent hereby reserved and performing the several covenants herein on his part contained shall peaceably hold and enjoy the demised premises