pacific newt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pacific newt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pacific newt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pacific newt.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pacific newt
any of several rough-skinned newts found in western North America
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pacific
- pacificate
- pacificism
- pacificist
- pacific cod
- pacific yew
- pacifically
- pacificator
- pacific hake
- pacific newt
- pacific plum
- pacific time
- pacification
- pacificatory
- pacific coast
- pacific ocean
- pacific suite
- pacific bonito
- pacific ridley
- pacific walrus
- pacific halibut
- pacific hemlock
- pacific herring
- pacific lamprey
- pacific sardine
- pacific herrring
- pacific mackerel
- pacific sturgeon
- pacific northwest
- pacific tree toad
- pacific silver fir
- pacific tripletail
- pacific spiny dogfish
- pacific standard time
- pacific giant salamander
- pacific ocean region-por
- pacific bottlenose dolphin
- pacific ocean region (por)
- pacific northwest bell (pnb)
- pacific asia travel association
- pacific bell network integration (pbni)
- pacific rim smds interest group (prsig)
- pacific economic co-operation council (pecc)
- pacific islands development programme (pidp)
- pacific telecommunications council (conference held annually in hawaii) (ptc)