pshaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pshaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pshaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pshaw.

Từ điển Anh Việt

  • pshaw

    interj

    xì! (tỏ ý khinh bỉ); chào ôi! (tỏ ý sốt ruột)

    * danh từ

    tiếng kêu "xì" (tỏ ý khinh bỉ); tiếng kêu chào ôi! (tỏ ý sốt ruột)

    * nội động từ

    nói xì! (tỏ ý khinh bỉ); nói chào ôi! (tỏ ý sốt ruột)