psoas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psoas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psoas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psoas.

Từ điển Anh Việt

  • psoas

    /'psɔ:rə/

    * danh từ

    (giải phẫu) cơ thắt lưng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • psoas

    * kỹ thuật

    y học:

    cơ đai chậu (cơ đài chậu lớn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • psoas

    either of two muscles of the abdomen and pelvis that flex the trunk and rotate the thigh