p là gì?

p nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm p giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của p.

Từ điển Anh Việt

  • p

    /pi:/

    * danh từ, số nhiều Ps, P's

    vật hình P

    mind your P's and Q's

    hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn

  • p

    l/1

    viết tắt từ Programming Language One Ngôn ngữ lập trình bậc cao do hãng IBM tạo ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • p

    the 16th letter of the Roman alphabet

    Similar:

    phosphorus: a multivalent nonmetallic element of the nitrogen family that occurs commonly in inorganic phosphate rocks and as organic phosphates in all living cells; is highly reactive and occurs in several allotropic forms

    Synonyms: atomic number 15