ped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ped.
Từ điển Anh Việt
ped
* danh từ
cái giỏ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ped
* kỹ thuật
chốt gỗ
Từ liên quan
- ped
- ped-
- pedal
- pedes
- pedo-
- pedalo
- pedals
- pedant
- pedate
- peddle
- pedlar
- pedagog
- pedaler
- peddler
- pedesis
- pedicab
- pedicel
- pedicle
- pedlary
- pedwood
- pedagogy
- pedaller
- pedantic
- pedantry
- peddling
- pederast
- pedestal
- pedicure
- pedigree
- pediment
- pedocals
- pedogamy
- pedogeny
- pedology
- peduncle
- pedagogic
- pedagogue
- pedal bin
- pedal pad
- pedantize
- pedatifid
- pederasty
- pederosia
- pedialgia
- pediapred
- pediatric
- pedicular
- pediculus
- pedigreed
- pedimeter