peduncle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peduncle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peduncle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peduncle.

Từ điển Anh Việt

  • peduncle

    /pi'dʌɳkl/

    * danh từ

    (thực vật học) cuống (hoa, quả)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peduncle

    the thin process of tissue that attaches a polyp to the body

    stalk bearing an inflorescence or solitary flower

    a bundle of myelinated neurons joining different parts of the brain

    Synonyms: cerebral peduncle