pediment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pediment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pediment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pediment.
Từ điển Anh Việt
pediment
/'pedimənt/
* danh từ
(kiến trúc) trán tường
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pediment
* kỹ thuật
xây dựng:
bình nguyên chân núi
đường viền cửa số
trán tường
hóa học & vật liệu:
peđimen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pediment
a triangular gable between a horizontal entablature and a sloping roof