pediatric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pediatric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pediatric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pediatric.

Từ điển Anh Việt

  • pediatric

    Cách viết khác : paediatric

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pediatric

    of or relating to the medical care of children

    pediatric dentist

    Synonyms: paediatric