pediatrics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pediatrics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pediatrics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pediatrics.
Từ điển Anh Việt
pediatrics
/,pi:di'ætriks/ (pediatrics) /,pi:di'ætriks/
* danh từ, số nhiều (dùng như số ít)
(y học) khoa trẻ em
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pediatrics
* kỹ thuật
y học:
nhi khoa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pediatrics
the branch of medicine concerned with the treatment of infants and children
Synonyms: paediatrics, pediatric medicine, pedology