pedology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pedology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pedology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pedology.
Từ điển Anh Việt
pedology
/pi'dɔlədʤi/
* danh từ
(như) paedology
thổ nhưỡng học
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pedology
* kỹ thuật
khoa học về đất
môn học về đất
thổ nhưỡng
y học:
môn học trẻ em
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pedology
Similar:
pediatrics: the branch of medicine concerned with the treatment of infants and children
Synonyms: paediatrics, pediatric medicine