pedant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pedant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pedant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pedant.

Từ điển Anh Việt

  • pedant

    /'dedənt/

    * danh từ

    người thông thái rởm

    người ra vẻ mô phạm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pedant

    a person who pays more attention to formal rules and book learning than they merit

    Synonyms: bookworm, scholastic