pedantize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pedantize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pedantize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pedantize.
Từ điển Anh Việt
pedantize
/'pedəntaiz/
* ngoại động từ
làm thành thông thái rởm
làm thành vẻ mô phạm
* nội động từ
ra vẻ thông thái rởm
ra vẻ mô phạm