pedicel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pedicel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pedicel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pedicel.
Từ điển Anh Việt
pedicel
/'pedisəl/ (pedicle) /'pedikl/
* danh từ
(thực vật học) cuống nhỏ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pedicel
* kinh tế
cuống quả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pedicel
a small stalk bearing a single flower of an inflorescence; an ultimate division of a common peduncle
Synonyms: pedicle