pedagogy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pedagogy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pedagogy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pedagogy.
Từ điển Anh Việt
pedagogy
/,pedə'gɔdʤiks/ (pedagogy) / 'pedəgɔgi/
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
khoa sư phạm, giáo dục học
pedagogy
sư phạm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pedagogy
* kỹ thuật
xây dựng:
giáo dục học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pedagogy
Similar:
teaching method: the principles and methods of instruction
Synonyms: pedagogics
teaching: the profession of a teacher
he prepared for teaching while still in college
pedagogy is recognized as an important profession
Synonyms: instruction
education: the activities of educating or instructing; activities that impart knowledge or skill
he received no formal education
our instruction was carefully programmed
good classroom teaching is seldom rewarded
Synonyms: instruction, teaching, didactics, educational activity