teaching method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
teaching method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teaching method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teaching method.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
teaching method
the principles and methods of instruction
Synonyms: pedagogics, pedagogy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).