teaching program nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

teaching program nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teaching program giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teaching program.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • teaching program

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chương trình dạy học

    phần mềm dạy học