teaching software nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

teaching software nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teaching software giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teaching software.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • teaching software

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phần mềm dậy học