educational activity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

educational activity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm educational activity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của educational activity.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • educational activity

    Similar:

    education: the activities of educating or instructing; activities that impart knowledge or skill

    he received no formal education

    our instruction was carefully programmed

    good classroom teaching is seldom rewarded

    Synonyms: instruction, teaching, pedagogy, didactics

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).