educationally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
educationally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm educationally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của educationally.
Từ điển Anh Việt
educationally
* phó từ
về phương diện giáo dục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
educationally
in an educational manner
the assistant masters formed a committee of their own to consider what could be done educationally for the town