educational establishment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

educational establishment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm educational establishment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của educational establishment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • educational establishment

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sơ sở giáo dục