educational program nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

educational program nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm educational program giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của educational program.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • educational program

    a program for providing education

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).