educational institution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
educational institution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm educational institution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của educational institution.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
educational institution
an institution dedicated to education
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- educational
- educationally
- educationalist
- educational input
- educational center
- educational policy
- educational program
- educational activity
- educational building
- educational software
- educational institute
- educational background
- educational foundation
- educational publishing
- educational television
- educational institution
- educational broadcasting
- educational establishment
- educational television-etv
- educational language (elan)
- educational insurance policy
- educational television (etv)
- educational software co - operative (esc)
- educational services development and publishing (esdp)
- educational resources information centre [internet] (eric)