educational software co - operative (esc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

educational software co - operative (esc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm educational software co - operative (esc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của educational software co - operative (esc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • educational software co - operative (esc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hợp tác phần mềm giáo dục