educational services development and publishing (esdp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

educational services development and publishing (esdp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm educational services development and publishing (esdp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của educational services development and publishing (esdp).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • educational services development and publishing (esdp)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    triển khai và công bố các dịch vụ giáo dục