educational television-etv nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
educational television-etv nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm educational television-etv giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của educational television-etv.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
educational television-etv
* kỹ thuật
truyền hình giáo dục
Từ liên quan
- educational
- educationally
- educationalist
- educational input
- educational center
- educational policy
- educational program
- educational activity
- educational building
- educational software
- educational institute
- educational background
- educational foundation
- educational publishing
- educational television
- educational institution
- educational broadcasting
- educational establishment
- educational television-etv
- educational language (elan)
- educational insurance policy
- educational television (etv)
- educational software co - operative (esc)
- educational services development and publishing (esdp)
- educational resources information centre [internet] (eric)