educational policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

educational policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm educational policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của educational policy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • educational policy

    * kinh tế

    đơn bảo hiểm giáo dục