educational insurance policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

educational insurance policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm educational insurance policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của educational insurance policy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • educational insurance policy

    * kinh tế

    đơn bảo hiểm giáo dục