educational input nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

educational input nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm educational input giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của educational input.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • educational input

    * kinh tế

    đầu vào giáo dục