educational background nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
educational background nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm educational background giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của educational background.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
educational background
* kỹ thuật
xây dựng:
trình độ học vấn
Từ liên quan
- educational
- educationally
- educationalist
- educational input
- educational center
- educational policy
- educational program
- educational activity
- educational building
- educational software
- educational institute
- educational background
- educational foundation
- educational publishing
- educational television
- educational institution
- educational broadcasting
- educational establishment
- educational television-etv
- educational language (elan)
- educational insurance policy
- educational television (etv)
- educational software co - operative (esc)
- educational services development and publishing (esdp)
- educational resources information centre [internet] (eric)