pedicular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pedicular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pedicular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pedicular.

Từ điển Anh Việt

  • pedicular

    /pi'dikjulə/ (pediculous) /pi'dikjuləs/

    * tính từ

    có nhiều chấy rận

    do chấy rận

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pedicular

    * kỹ thuật

    y học:

    do chấy rận